--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiu hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiu hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiu hiu
+
Whiffing, puffing lightly
Gió nam hiu hiu
A southerly wind puffing lightly
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly
+
adept
:
người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)an adept in philosophy một người tinh thông triết học